|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thù lao
| rétribuer; honorer. | | | Thù lao cho má»™t công việc | | rétribuer un travail | | | Thù lao cho thầy thuốc | | honorer un médecin. | | | rétribution; rémunération; honoraires. | | | Thù lao luáºt sÆ° | | honoraires d'un avocat. |
|
|
|
|